Thứ ba, 18/10/2022, 16:40 (GMT+7)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NHÓM 2 LỚP 2,3,4C1_CNTT10,11
STT |
MÃ SV |
MÃ LỚP |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐƠN VỊ THỰC TẬP |
ĐỊA CHỈ |
GV hướng dẫn: Đặng Đình Đức |
|
|
|
|||
1 |
1921100016 |
2C1_CNTT10 |
Phùng Duy Bách |
24/02/1987 |
Trung tâm công nghệ thông tin – Viễn thông Sơn La |
Số 01, đường Tô Hiệu, tổ 4 phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
2 |
1921100017 |
2C1_CNTT10 |
Nguyễn Văn Bình |
20/08/1991 |
Trung tâm công nghệ thông tin – Viễn thông Sơn La |
Số 01, đường Tô Hiệu, tổ 4 phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
3 |
1921100018 |
2C1_CNTT10 |
Bùi Việt Hoàng |
22/11/1974 |
Trung tâm công nghệ thông tin – Viễn thông Sơn La |
Số 01, đường Tô Hiệu, tổ 4 phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
4 |
1921100020 |
2C1_CNTT10 |
Trần Hữu Nam |
21/06/1978 |
Trung tâm công nghệ thông tin – Viễn thông Sơn La |
Số 01, đường Tô Hiệu, tổ 4 phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
5 |
1941100006 |
4C1_CNTT10 |
Trần Thanh Hà |
13/04/1980 |
Trung tâm công nghệ thông tin – Viễn thông Sơn La |
Số 01, đường Tô Hiệu, tổ 4 phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
GV hướng dẫn: Hoàng Anh Tuấn |
|
|
|
|||
1 |
1921100042 |
2C1_CNTT10 |
Trịnh Việt Tuấn |
02/05/1986 |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC MINH KHANG |
180/2D Lạc Long Quân Phường 10 Quận 11 TPHCM |
2 |
1921100026 |
2C_CNTT11 |
Nguyễn Anh Tuấn |
03/08/1992 |
Bênh viện E |
89 Trần Cung Hà Nội |
3 |
1931100006 |
3C1_CNTT10 |
Trần Minh Hoàng |
13/10/1993 |
Công ty cổ phần Y Phai |
Ngõ 30 Tựu Liệt, Văn Điển, Thanh Trì, HN |
GV hướng dẫn: Phạm Thu Thuận |
|
|
|
|||
1 |
1921100014 |
2C1_CNTT10 |
Vương Văn Sinh |
13/02/1994 |
Trung tâm viễn thông Miền Tây - VNPT Yên Bái |
Số 166 Dường Điện Biên, Tổ 13, phường Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, Yên Bái |
2 |
1941100001 |
4C1_CNTT10 |
Nguyễn Việt Hoàng |
07/05/1981 |
Trường Phổ thông chất lượng cao Hùng Vương |
Phường Nông Trang, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
3 |
1941100003 |
4C1_CNTT10 |
Nguyễn Ngọc Cường |
24/08/1983 |
Trung tâm viễn thông Miền Tây - VNPT Yên Bái |
Số 166 Dường Điện Biên, Tổ 13, phường Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, Yên Bái |
4 |
1931100014 |
3C1_CNTT10 |
Bùi Đức Học |
24/04/1989 |
Ban quản lý dự án Đầu tư xay dựng huyện Lạc Sơn |
Phố Hữu Nghị trị trấn Vụ Bản huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình |
GV hướng dẫn: Trần Đức Cường |
|
|
|
|||
1 |
1921100011 |
2C1_CNTT10 |
Lê Tuấn Anh |
13/05/1994 |
Trung tâm viễn thông Miền Tây - VNPT Yên Bái |
Số 166 Dường Điện Biên, Tổ 13, phường Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, Yên Bái |
2 |
1921100043 |
2C1_CNTT10 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
03/12/1983 |
Phòng Nội vụ huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
Phòng Nội vụ, trung tâm huyện Nậm Pồ tỉnh Điện Biên. |
3 |
1921100044 |
2C1_CNTT10 |
Tạ Thị Xâm |
10/02/1981 |
Trường phổ thông chất lượng cao Hùng Vương |
Phường Nông Trang, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
4 |
1921100019 |
2C1_CNTT10 |
Tạ Quang Tùng |
08/04/1989 |
Trường Phổ thông chất lượng cao Hùng Vương |
Phường Nông Trang, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
5 |
1921100023 |
2C_CNTT11 |
Nguyễn Văn Tùng |
08/07/1987 |
Công ty cổ phần công nghệ kỹ thuật số đôi mắt việt nam |
Xóm Hậu, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
6 |
1931100011 |
3C1_CNTT10 |
Phạm Xuân Quyền |
28/08/1983 |
Trường Phổ thông chất lượng cao Hùng Vương |
Phường Nông Trang, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
GV hướng dấn: Nguyễn Văn Ninh |
|
|
|
|||
1 |
1921100021 |
2C1_CNTT10 |
Nguyễn Đức Mạnh |
19/05/1984 |
Chi nhánh Kỹ thuật Viettel Yên Bái |
Tổ dân phố Hồng Phú, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
2 |
1921100024 |
2C_CNTT11 |
Nguyễn Đức Ngọc |
25/07/1987 |
Phòng Khách hàng Tổ chức Doanh nghiệp, Trung tâm Kinh doanh VNPT |
Số 15, Đinh Tiên Hoàng, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
3 |
1921100028 |
2C_CNTT11 |
Nguyễn Trung Tùng |
03/06/1994 |
Công ty TNHH Công Nghệ & Giải Pháp T2soft |
Số 27 – Lê Văn Lương – Nhân Chính – Thanh Xuân – Hà Nội |
4 |
1941100005 |
4C1_CNTT10 |
Trần Ngọc Thủy |
01/04/1981 |
Công ty TNHH Thương mại và Giáo dục Phương Hu |
5/28/109 Trại Lẻ, Phường Kênh Dương, Q. Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
5 |
1931100015 |
3C1_CNTT10 |
Nguyễn Hà Linh |
15/05/1998 |
Công ty Cổ Phần Rikkeisoft |
Tầng 21, toà nhà Handico, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |