Thứ tư, 18/05/2022, 16:19 (GMT+7)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NHÓM 1 LỚP 2Q11_CNTT9 & 2,3,A11_CNTT9,11
STT |
MÃ SV |
MÃ LỚP |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐƠN VỊ THỰC TẬP |
ĐỊA CHỈ |
GV hướng dẫn: Phạm Thu Thuận |
|
|
|
|||
|
1821100010 |
2Q11_CNTT9 |
Đỗ Hữu Hạnh |
09/09/1992 |
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Famix; |
7B. Đường 12C. Khu phố Chân Phúc Cẩm. P. Long Thạnh Mỹ. Tp.Thủ Đức. Tp.HCM |
|
1821100013 |
2Q11_CNTT9 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
16/07/1992 |
Cửa hàng Thế Giới Di Động |
21 Đường Đặng Thúc Vịnh Ấp 7 Xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn TP.HCM |
|
1821100014 |
2Q11_CNTT9 |
Trần Hoài Nam |
07/01/1989 |
Công ty CP đầu tư công nghệ giáo dục Ánh Dương |
2C đường số 359, Phước Long B, quận 9, TP HCM |
|
1821100015 |
2Q11_CNTT9 |
Nguyễn Văn Thâm |
00/00/1990 |
Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất |
Trường Sơn, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
1821100016 |
2Q11_CNTT9 |
Trần Minh Tùng |
16/07/1992 |
Trường Trung Cấp Bách Nghệ TPHCM |
146 Đỗ Văn Dậy, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TPHCM |
GV hướng dấn: Trần Đức Cường |
|
|
|
|||
1 |
2021100011 |
2A11_CNTT11 |
Nguyễn Thị Hồng |
21/11/1989 |
Trường Tiểu học Kim Tân |
Kim Thành – Hải Dương |
2 |
2021100014 |
2A11_CNTT11 |
Nguyễn Thị Quyên |
11/08/1986 |
Trường Tiểu học Nam Hưng |
Nam Sách – Hải Dương |
3 |
1931100010 |
3A11_CNTT9 |
Nguyễn Đình Hạnh |
16/07/1985 |
Trường cao đẳng cơ giới xây dựng chí linh |
Chí Linh – Hải Dương |